Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knurre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å knurre
Hiện tại chỉ ngôi
knurrer
Quá khứ
knurra
,
knurret
Động tính từ quá khứ
knurra'-et
Động tính từ hiện tại
—
knurre
Gầm gừ
,
gừ gừ
.
Hunden
knurre
t mot oss.
Cằn nhằn
,
càu nhàu
.
De fant seg i der uten
å knurre
.
Tham khảo
sửa
"
knurre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)