Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

knowledge engineering

  1. công nghệ tri thức, công nghệ chất xám.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)