Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈno.ʊə.bᵊl/

Tính từ sửa

knowable /ˈno.ʊə.bᵊl/

  1. Có thể biết được.
  2. Có thể nhận thức được; có thể nhận ra được.

Tham khảo sửa