Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːt.ˌhoʊl/

Danh từ sửa

knothole (số nhiều knotholes)

  1. Hốc mắt (ở gỗ).
  2. (  Mỹ, thể thao) Bóng chày được chơi trong liên đoàn bóng chày trẻ.

Tham khảo sửa