Tiếng Na Uy

sửa
 
knopp

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít knopp knoppen. -er
Số nhiều knoppene

knopp

  1. Mầm, chồi.
    Blomstene har mange knopper som er i ferd med å springe ut.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa