Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑɪf.ˈʃɑːr.pə.nɜː/

Danh từ sửa

knife-sharpener /ˈnɑɪf.ˈʃɑːr.pə.nɜː/

  1. Cái liếc dao, cái để mài dao.

Tham khảo sửa