Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Nội động từ sửa

kneel nội động từ /ˈniəl/

  1. Quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down).
    to kneel to somebody — quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Tham khảo sửa