Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knake
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å knake
Hiện tại chỉ ngôi
knaker
Quá khứ
knaka
,
knaket
,
knakte
Động tính từ quá khứ
knaka
,
knaket
,
knakt
Động tính từ hiện tại
—
knake
Kêu
lạo
rạo
,
kêu
răng rắc
. :
Det
knake
t i isen på vannet da de prøvde å gå på den.
Tham khảo
sửa
"
knake
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)