Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knabbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å knabbe
Hiện tại chỉ ngôi
knabber
Quá khứ
knabba
,
knabbet
Động tính từ quá khứ
knabba
,
knabbet
Động tính từ hiện tại
—
knabbe
Vỗ
,
cuỗm
,
lấy mất
.
Hvem har
knabbe
t kulepennen min?
Tham khảo
sửa
"
knabbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)