klore
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klore |
Hiện tại chỉ ngôi | klorer |
Quá khứ | klorte |
Động tính từ quá khứ | klort |
Động tính từ hiện tại | — |
klore
- Quào, cào, gãi.
- Guttene sloss og klorte hverandre i ansiktet.
- Katter kan klore.
- å klore seg fast til noe — Bấm chặt vào vật (việc) gì.
- Viết nguệch ngoạc.
- å klore ned noen ord på et papir
Tham khảo sửa
- "klore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)