klitoris
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klitoris | klitorisen |
Số nhiều | klitoriser | klitorisene |
klitoris gđ
Tham khảo
sửa- "klitoris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klitoris | klitorisen |
Số nhiều | klitoriser | klitorisene |
klitoris gđ