Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp climat +‎ -o.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [kliˈmato]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ato
  • Tách âm: kli‧ma‧to

Danh từ

sửa

klimato (acc. số ít klimaton, số nhiều klimatoj, acc. số nhiều klimatojn)

  1. Khí hậu.

Từ dẫn xuất

sửa