Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít klimakterium klimakteriet
Số nhiều klimakterium, klimakterier klimakteria, klimakteriene

klimakterium

  1. (Y) Thời kỳ tắt kinh, mãn kinh.
    Klimakteriet kommer i 40/50-årsalderen.

Tham khảo

sửa