klimakterium
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klimakterium | klimakteriet |
Số nhiều | klimakterium, klimakterier | klimakteria, klimakteriene |
klimakterium gđ
Tham khảo
sửa- "klimakterium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)