Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
klassiek klassieke klassieks
So sánh hơn klassieker klassiekere klassiekers
So sánh nhất klassiekst klassiekste

Tính từ

sửa

klassiek (so sánh hơn klassieke, so sánh nhất klassieker)

  1. từ thời cổ đại
  2. thuộc thời kỳ cổ điển
  3. như bình thường
  4. không lượng tử
    klassieke mechanica – cơ học cổ điển