klasseforstander
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | klasseforstander | klasseforstanderen |
Số nhiều | klasseforstandere | klasseforstanderne |
klasseforstander gđ
Tham khảo
sửa- "klasseforstander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)