Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
klaffe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å klaffe
Hiện tại chỉ ngôi
klaffer
Quá khứ
klaffa
,
klaffet
Động tính từ quá khứ
klaffa
,
klaffet
Động tính từ hiện tại
—
klaffe
Ăn
khớp
,
hòa hợp
.
Han fikk ikke arrangementet til
å klaffe
.
Tham khảo
sửa
"
klaffe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)