Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjevle kjevlet
Số nhiều kjevler kjevla, kjevlene

kjevle

  1. Cây cán bột, trục lăn bột.
    Man bruker kjevle for å få deigen flat.

Tham khảo

sửa