Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjetter kjetteren
Số nhiều kjettere kjetterne

kjetter

  1. Người theo tà giáo, tà thuyết.
    Luther ble betraktet som en farlig kjetter.
    Han ble sett på som en kjetter i partiet.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa