Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjele kjelen
Số nhiều kjeler kjelene

kjele

  1. Nồi, niêu, ấm.
    en kjele av aluminium
    Vil du sette på kjelen?
  2. Nồi súp-de.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa