kjøreskole
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøreskole | kjøreskolen |
Số nhiều | kjøreskoler | kjøreskolene |
kjøreskole gđ
Tham khảo sửa
- "kjøreskole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøreskole | kjøreskolen |
Số nhiều | kjøreskoler | kjøreskolene |
kjøreskole gđ