Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kjørel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kjørel
kjørelet
,
kjørlet
Số nhiều
kjørel
,
kjøreler
,
kjørler
kjør ela
,
kjørlai-elene
,
kjørlene
kjørel
gđ
Thùng
gỗ
.
De har mange kjørler på kjøkkenet.
Phương ngữ khác
sửa
kjerald
Tham khảo
sửa
"
kjørel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)