kjøpesum
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøpesum | kjøpesummen |
Số nhiều | kjøpesummer | kjøpesummene |
kjøpesum gđ
Tham khảo sửa
- "kjøpesum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjøpesum | kjøpesummen |
Số nhiều | kjøpesummer | kjøpesummene |
kjøpesum gđ