Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kjølne
Hiện tại chỉ ngôi kjølner
Quá khứ kjølna, kjølnet
Động tính từ quá khứ kjølna, kjølnet
Động tính từ hiện tại

kjølne

  1. Trở nên nguội, lạnh.
    Maten har stått og kjølnet.
  2. Nguội bớt, dịu bớt.
    Begeistringen kjølnet.

Tham khảo

sửa