Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjærkommen
gt kjærkomment
Số nhiều kjærkommentne
Cấp so sánh
cao

kjærkommen

  1. Đến đúng lúc, đến phải lúc.
    en kjærkommen hvilepause

Tham khảo

sửa