Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɪ.ti/

Danh từ

sửa

kitty /ˈkɪ.ti/

  1. Nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì... ).

Tham khảo

sửa