kit-cat
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɪt.ˈkæt/
Danh từ sửa
kit-cat /ˈkɪt.ˈkæt/
- Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých.
- Hội viên câu lạc bộ đảng Uých.
- kit-cat portrait — chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)
Tham khảo sửa
- "kit-cat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)