Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪt.ˈkæt/

Danh từ sửa

kit-cat /ˈkɪt.ˈkæt/

  1. Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých.
  2. Hội viên câu lạc bộ đảng Uých.
    kit-cat portrait — chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay)

Tham khảo sửa