Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kiropraktor kiropraktoren
Số nhiều kiropraktorer kiropraktorene

kiropraktor

  1. (Y) Người chuyên sửa sai khớp xương. .
    Hun håpet at behandling hos en kiropraktor skulle gjøre ryggen hennes bedre.

Tham khảo

sửa