Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinkiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪŋ.ki.nəs/
Danh từ
sửa
kinkiness
/ˈkɪŋ.ki.nəs/
Sự
quăn
, sự
xoắn
(tóc).
(
Thông tục
)
Tính
lập dị
;
tính
đỏng đảnh.
Tham khảo
sửa
"
kinkiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)