Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈkɜːv/

Danh từ

sửa

kinked demand curve / ˈkɜːv/

  1. (Kinh tế học) Đường cầu gấp khúc.

Tham khảo

sửa