Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ la̰ːʔk˨˩kïn˧˥ la̰ːk˨˨kɨn˧˧ laːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ laːk˨˨kïŋ˧˥ la̰ːk˨˨kïŋ˧˥˧ la̰ːk˨˨

Định nghĩa sửa

kinh lạc

  1. Các đường truyền dẫn khí huyết trong thân người.

Dịch sửa

Tham khảo sửa