Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

kingship /ˈkɪŋ.ˌʃɪp/

  1. Địa vị làm vua.
  2. Vương quyền.

Tham khảo sửa