Tiếng Anh sửa

 
kingfisher

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌfɪ.ʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

kingfisher /.ˌfɪ.ʃɜː/

  1. (Động vật học) Chim bói cá.

Tham khảo sửa