Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑɪnd.ˈhɑːr.təd/

Tính từ

sửa

kindhearted /ˌkɑɪnd.ˈhɑːr.təd/

  1. Tốt bung.

Tham khảo

sửa