Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 金融.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ zuŋ˧˧kim˧˥ juŋ˧˥kim˧˧ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ɟuŋ˧˥kim˧˥˧ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

kim dung

  1. (Không chính thức, ít dùng) Tài chính.