Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ ʨi˧˧ ŋa̰ʔwk˨˩ ziə̰ʔp˨˩kim˧˥ ʨi˧˥ ŋa̰wk˨˨ jiə̰p˨˨kim˧˧ ʨi˧˧ ŋawk˨˩˨ jiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ʨi˧˥ ŋawk˨˨ ɟiəp˨˨kim˧˥ ʨi˧˥ ŋa̰wk˨˨ ɟiə̰p˨˨kim˧˥˧ ʨi˧˥˧ ŋa̰wk˨˨ ɟiə̰p˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 金枝玉葉.

Thành ngữ

sửa

kim chi ngọc diệp

  1. Chỉ con cái nhà quyền quí trong xã hội phong kiến.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa