Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
killick
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
killick
(hàng hải)
Đá
neo
(hòn đá lớn dùng để neo thuyền).
Neo
nhỏ.
(
Từ lóng
)
Lính
thuỷ
.
Tham khảo
sửa
"
killick
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)