kile
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kile |
Hiện tại chỉ ngôi | kiler |
Quá khứ | te |
Động tính từ quá khứ | kilt |
Động tính từ hiện tại | — |
kile
- Thọc lét, cù lét, làm nhột.
- Hun kilte meg under armene.
- Det kiler i magen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)