Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiên trung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˧
ʨuŋ
˧˧
kiəŋ
˧˥
tʂuŋ
˧˥
kiəŋ
˧˧
tʂuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˧˥
tʂuŋ
˧˥
kiən
˧˥˧
tʂuŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
kiên trung
Giữ vững
lòng
trung thành
.
Các đồng chí
kiên trung
.