Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwət˧˥ tiət˧˥kʰwə̰k˩˧ tiə̰k˩˧kʰwək˧˥ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwət˩˩ tiət˩˩xwə̰t˩˧ tiə̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

khuất tiết

  1. Không giữ vững được tiết tháo (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa