Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwət˧˥ mat˧˥kʰwə̰k˩˧ ma̰k˩˧kʰwək˧˥ mak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwət˩˩ mat˩˩xwə̰t˩˧ ma̰t˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

khuất mắt

  1. Khỏi trông thấy.
    Đi đi cho khuất mắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa