khai thiên lập địa
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ tʰiən˧˧ lə̰ʔp˨˩ ɗḭʔə˨˩ | kʰaːj˧˥ tʰiəŋ˧˥ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨ | kʰaːj˧˧ tʰiəŋ˧˧ ləp˨˩˨ ɗiə˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ tʰiən˧˥ ləp˨˨ ɗiə˨˨ | xaːj˧˥ tʰiən˧˥ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨ | xaːj˧˥˧ tʰiən˧˥˧ lə̰p˨˨ ɗḭə˨˨ |
Định nghĩa sửa
khai thiên lập địa
- Nói thời kỳ mới có trời đất, theo truyền thuyết.