Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khai hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːj
˧˧
ho̰ʔj
˨˩
kʰaːj
˧˥
ho̰j
˨˨
kʰaːj
˧˧
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːj
˧˥
hoj
˨˨
xaːj
˧˥
ho̰j
˨˨
xaːj
˧˥˧
ho̰j
˨˨
Động từ
sửa
khai hội
Hội họp
để
bàn
một
việc gì
.
Khai hội
lúc tám giờ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khai hội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)