Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

khựa = khắm + bựa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰ʔə˨˩kʰɨ̰ə˨˨kʰɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xɨə˨˨xɨ̰ə˨˨

Tính từ

sửa

khựa

  1. (Miệt thị) Liên quan đến Trung Quốc.
    Gặp mấy anh khựa xăm trổ.

Dịch

sửa