Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khử o-xy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɨ̰
˧˩˧
o
˧˧
si
˧˧
kʰɨ
˧˩˨
o
˧˥
si
˧˥
kʰɨ
˨˩˦
o
˧˧
si
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɨ
˧˩
o
˧˥
si
˧˥
xɨ̰ʔ
˧˩
o
˧˥˧
si
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
khử o-xy
Lấy
o-xy
của một
hợp chất
. 2. Thêm ê-léc-tơ-ron vào
nguyên tử
của một
nguyên tố
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khử o-xy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)