Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xḭ˧˩˧ za̤ː˨˩kʰi˧˩˨ jaː˧˧kʰi˨˩˦ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˧˩ ɟaː˧˧xḭʔ˧˩ ɟaː˧˧

Định nghĩa sửa

khỉ già

  1. Từ dùng để rủa người có tuổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa