Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khặc khừ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ʔk
˨˩
xɨ̤
˨˩
kʰa̰k
˨˨
kʰɨ
˧˧
kʰak
˨˩˨
kʰɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xak
˨˨
xɨ
˧˧
xa̰k
˨˨
xɨ
˧˧
Tính từ
sửa
khặc khừ
Có vẻ
ốm
nhẹ
.
Cô ta bị cảm lạnh, húng hắng ho, hâm hấp sốt,
khặc khừ
đã hai hôm.
Tham khảo
sửa
"
khặc khừ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)