Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰w˧˩˧ təm˧˧ ɓət˧˥ ɲət˧˥kʰəw˧˩˨ təm˧˥ ɓə̰k˩˧ ɲə̰k˩˧kʰəw˨˩˦ təm˧˧ ɓək˧˥ ɲək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˧˩ təm˧˥ ɓət˩˩ ɲət˩˩xə̰ʔw˧˩ təm˧˥˧ ɓə̰t˩˧ ɲə̰t˩˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 口心不一.

Thành ngữ sửa

khẩu tâm bất nhất

  1. Có nghĩa miệng nói và trong lòng không giống nhau.

Dịch sửa

Từ liên hệ sửa