Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xət˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩kʰə̰k˩˧ tʰɨ̰k˨˨kʰək˧˥ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xət˩˩ tʰɨk˨˨xət˩˩ tʰɨ̰k˨˨xə̰t˩˧ tʰɨ̰k˨˨

Động từ

sửa

khất thực

  1. Nói người tu hành xin ăn.
    Đi khất thực.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa