Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khấp khởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəp
˧˥
xə̰ːj
˧˩˧
kʰə̰p
˩˧
kʰəːj
˧˩˨
kʰəp
˧˥
kʰəːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəp
˩˩
xəːj
˧˩
xə̰p
˩˧
xə̰ːʔj
˧˩
Tính từ
sửa
khấp khởi
Hớn hở
trong
lòng
.
Được đi học nước ngoài
khấp khởi
mừng thầm.
Tham khảo
sửa
"
khấp khởi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)