Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khôn lanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
khôn
+
lanh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xon
˧˧
lajŋ
˧˧
kʰoŋ
˧˥
lan
˧˥
kʰoŋ
˧˧
lan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xon
˧˥
lajŋ
˧˥
xon
˧˥˧
lajŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
khôn
lanh
Tinh khôn
và
lanh lợi
.
Con nhỏ
khôn lanh
dễ sợ.
Đồng nghĩa
sửa
tài lanh